Việt
phân vỉa
phân tầng
bị phân lớp
bị phân vỉa
Anh
layered
When sunset comes, those born at sunrise wail at the disappearance of birds in the sky, the layered shades of blue in the sea, the hypnotic movement of clouds.
Gặp khi mặt trời lặn thì người sinh lúc mặt trời mọc sẽ than vãn vì bầu trời vắng bóng chim muông, về những bóng tối phủ lên màu xanh của biển, về những chuyển động như bị thôi miên của mây trời.
bị phân lớp, bị phân vỉa
o phân vỉa, phân tầng