Việt
phân lớp
đă rà
bị phân lớp
bị phân vỉa non ~ không bị phân tầng
Anh
bedded
bị phân lớp , bị phân vỉa non ~ không bị phân tầng
o phân lớp
§ cross bedded : phân lớp xiên
§ thinly bedded : phân lớp mỏng
§ bed-mining : sự khai mỏ
§ bed-plate : phiến đệm; bản tựa
§ bed-rock : nền đá; đá gốc, đá móng; nền tảng
§ bed-working : sự khai thác mỏ
đă rà (khớp); phân lớp