Việt
có dạng vỉa
có dạng phân lớp
có dạng phân tầng
bản
tấm
phiến
lá
thành tầng
nhiều tầng
nhiều Idp
thó lóp
Anh
laminated
stratified
laminar
Đức
geschichtet
beschichtet
lamellenförmig
lamelliert
Pháp
lamellé
Dünneres Material kann geschichtet werden, wenn die Mindestprobendicke mit höchstens drei Schichten, keine dünner als 2 mm, erreicht wird.
Các vật liệu mỏng có thể xếp chồng lên nhautối đa 3 lớp và mỗi lớp không được mỏnghơn 2 mm.
beschichtet,geschichtet,lamellenförmig,lamelliert /IT-TECH/
[DE] beschichtet; geschichtet; lamellenförmig; lamelliert
[EN] laminated
[FR] lamellé
geschichtet /I a/
có] nhiều tầng, nhiều Idp, thó lóp; geschichtet es Gestein đá núi trầm tích; nham thạch trầm tích; geschichtet e Gebilde (địachất) sự tạo vỉa; II adv bằng các lỏp lỏn(thó).
geschichtet /adj/THAN/
[EN] stratified
[VI] có dạng vỉa, có dạng phân lớp, có dạng phân tầng
geschichtet /adj/VLC_LỎNG/
[EN] laminar
[VI] (thuộc) bản, tấm, phiến, lá; thành tầng