Việt
phân tầng
được phân tầng
phân lớp
phân vỉa ~ driff phân tầng băng tích
sự phân lớp
sự phân tầng
có thớ lớp
có dạng vỉa
có dạng phân lớp
có dạng phân tầng
dạng phân tầng
Anh
stratified
Đức
geschichtet
geschichtet /adj/THAN/
[EN] stratified
[VI] có dạng vỉa, có dạng phân lớp, có dạng phân tầng
sự phân lớp, sự phân tầng, có thớ lớp
phân tầng, phân lớp, phân vỉa ~ driff phân tầng băng tích
o phân tầng