Việt
sự phân tầng
sự phân lớp
sự tạo vỉa
sự săp xép theo bậc
có thớ lớp
hiện tượng chồng lớp
thớ lớp
tác dụng phân lớp
Anh
stratification
stranification
cascading
classification
formation of strata
laying
segregation
bedding
stratified
Đức
Schichtung
Schichtenbildung
Stratifikation
sự phân lớp, sự phân tầng, có thớ lớp
sự phân tầng, hiện tượng chồng lớp, thớ lớp, tác dụng phân lớp
sự phân tầng, sự săp xép theo bậc
Schichtung /f/D_KHÍ/
[EN] bedding, stratification
[VI] sự tạo vỉa, sự phân tầng (địa chất)
Stratifikation /die; -en/
(bes Geol ) sự phân tầng (của các lớp đất đá);
Schichtenbildung /f -en/
sự phân tầng; Schichten
Stratification
Sự phân tầng
Separating into layers.
Sự tách ra thành các tầng.
[DE] Schichtung
[VI] Sự phân tầng
[EN] Separating into layers.
[VI] Sự tách ra thành các tầng.
cascading, classification, formation of strata, laying, segregation
stratification /hóa học & vật liệu/
sự phân tầng (địa chất)
sự phân tầng, sự phân lớp, sự thành tầng ~ of atmosphere sự phân tầng khí quyển ~ plane m ặ t đị a tầng density ~ sự phân lớp theo mật độ ionospheric ~ sự phân tầng điện ly primary ~ sự phân lớp nguyên sinh rock ~ sự phân lớp đá stable ~ sự phân tầng vững bền thermal ~ sự phân tầng nhiệt thermodyamic ~ sự phân tầng nhiệt động