stratification
[, strætifi'kei∫n]
o sự phân lớp
Sự hình thành thớ lớp tự nhiên của đá trầm tích. Thớ tầng tạo nên do sự trầm tích các vát liệu bị biến đổi trong quá trình bào mòn.
o sự thành tầng, sự phân tầng
§ conformable stratification : sự phân tầng chỉnh hợp
§ original stratification : sự phân tầng nguyên sinh
§ unconformable stratification : sự phân tầng không chỉnh hợp