Anh
bedding
stratification
lamination
Đức
Bankung
Schichtung
Stratifikation
Dopplung
Pháp
La stratification des terrains sédimentaires
Sự phân bố các lớp đất trầm tích.
stratification /SCIENCE/
[DE] Bankung; Schichtung; Stratifikation
[EN] bedding; stratification
[FR] stratification
stratification /INDUSTRY-METAL/
[DE] Dopplung; Schichtung
[EN] lamination
stratification [stRatifikasjô] n. f. ĐCHÃĨ Sự bố trí thành tầng, sự phân tầng. La stratification des terrains sédimentaires: Sự phân bố các lớp đất trầm tích. > Par ext. SINH Stratification des cellules d’un tissu: Sự phàn tầng các tế bào của một mô. Les stratifications sociales: Những phân tầng xã hội.