TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dopplung

xem Doppelung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gấp đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng dôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gấp hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dopplung

lamination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doubling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

folding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dopplung

Dopplung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtbildung beim Walzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doublieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doublierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dopplung

stratification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doublure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décollement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dédoublure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assemblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assemblage parallèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assemblage à torsion zéro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doublage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dopplung,Schichtung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Dopplung; Schichtung

[EN] lamination

[FR] stratification

Dopplung,Schichtbildung beim Walzen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Dopplung; Schichtbildung beim Walzen

[EN] lamination

[FR] doublure; décollement; dédoublure

Doppeln,Dopplung,Doublieren,Doublierung /TECH,INDUSTRY/

[DE] Doppeln; Dopplung; Doublieren; Doublierung

[EN] doubling; folding

[FR] assemblage; assemblage parallèle; assemblage à torsion zéro; doublage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dopplung /die/

sự gấp đôi; sự tăng dôi; sự gấp hai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dopplung

xem Doppelung.