Việt
sự phân tầng
sự phân lớp
sự tạo vỉa
ldp
sự phân lóp
phân biệt
phân hóa.
sự kết tầng
sự phân biệt
sự phân hóa tầng lớp trong xã hội
sự phân chia tài sản thùa kế
Anh
stratification
bedding
lamination
Đức
Schichtung
Schichtenbildung
Dopplung
Bankung
Stratifikation
Erbschicht
~ Schichtung
Pháp
Dopplung,Schichtung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Dopplung; Schichtung
[EN] lamination
[FR] stratification
Bankung,Schichtung,Stratifikation /SCIENCE/
[DE] Bankung; Schichtung; Stratifikation
[EN] bedding; stratification
Schichtung; (act/process of stratifying) Schichtenbildung
Schichtung /die; -, -en/
sự phân lớp; sự kết tầng;
sự phân biệt; sự phân hóa tầng lớp trong xã hội;
Schichtung /f =/
1. ldp, sự phân lóp; 2. [sự] phân biệt, phân hóa.
Erbschicht,~ Schichtung /f =, -en/
sự phân chia tài sản thùa kế; Erb
Stratification
[DE] Schichtung
[VI] Sự phân tầng
[EN] Separating into layers.
[VI] Sự tách ra thành các tầng.
Schichtung /f/D_KHÍ/
[EN] bedding, stratification
[VI] sự tạo vỉa, sự phân tầng (địa chất)
Schichtung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] stratification
[VI] sự phân lớp