Việt
sự phân tầng
sự vùi thành tầng trong cát
Anh
bedding
stratification
Đức
Stratifikation
Bankung
Schichtung
Pháp
Bankung,Schichtung,Stratifikation /SCIENCE/
[DE] Bankung; Schichtung; Stratifikation
[EN] bedding; stratification
[FR] stratification
Stratifikation /die; -en/
(bes Geol ) sự phân tầng (của các lớp đất đá);
(Landw ) sự vùi (hạt giông) thành tầng trong cát;