Việt
sự tạo vỉa
sự phân tầng
Anh
bedding
stratification
stratum
veining
Đức
Schichtung
Schichtung /f/D_KHÍ/
[EN] bedding, stratification
[VI] sự tạo vỉa, sự phân tầng (địa chất)
stratification, stratum
bedding, stratification, veining