stratum /toán & tin/
tầng, thớ
stratum /điện tử & viễn thông/
nham tầng
stratification, stratum
sự tạo vỉa
layer, stratum /toán & tin;y học;y học/
tầng, lớp
succession of strata, stratigraphic, stratum
trình tự địa tầng
fiber,Fibre, lint, poem, stratum
thớ
inner mantle, panicuilus, parting, seam, shift shielding, slice, strata, stratum, streak, tier
lớp áo trong