layer
lớp xen giữa
layer
lớp, tầng
layer /toán & tin/
sắp lớp
layer, stratum /toán & tin;y học;y học/
tầng, lớp
interlayer, layer
lớp xen giữa
course, layer /xây dựng/
hàng xây (gạch)
lamination strength, layer
độ bền lớp mỏng
upright course, layer /xây dựng/
lớp xây thẳng đứng (tường)