TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 layer

lớp xen giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng xây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền lớp mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp xây thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 layer

 layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lamination strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upright course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layer

lớp xen giữa

 layer

lớp, tầng

 layer /toán & tin/

sắp lớp

 layer, stratum /toán & tin;y học;y học/

tầng, lớp

 interlayer, layer

lớp xen giữa

 course, layer /xây dựng/

hàng xây (gạch)

lamination strength, layer

độ bền lớp mỏng

upright course, layer /xây dựng/

lớp xây thẳng đứng (tường)