Việt
hàng xây
lớp xây
Anh
course of masonry
course
layer
Đức
Schicht
Schicht /f/XD/
[EN] course, layer
[VI] lớp xây, hàng xây (gạch)
hàng (gạch) xây
course of masonry /xây dựng/
course, layer /xây dựng/
hàng xây (gạch)