course
lớp (ngang)
course /xây dựng/
lớp gạch
course
quá trình
course /toán & tin/
quá trình diễn biến
course /xây dựng/
giáo trình (khóa học)
course /xây dựng/
lớp xây
course
hàng
course /xây dựng/
hàng gạch
Một hàng gạch, ván ốp hoặc đá có cùng độ cao và có hướng nằm ngang.
A continuous array of bricks, shingles, or stone of uniform height oriented horizontally.
course
hành trình
course /vật lý/
trình tự (thí nghiệm)
course /xây dựng/
chiều hướng
course
phương (của vỉa)
course
phương của vỉa
course
sự băm (giũa)
batter, course
tầng
course, run /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tuyến đường
course, layer /xây dựng/
hàng xây (gạch)
colonnade, course
dãy cột, hàng cột
course, range
dãy hàng