TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 course

lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp gạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình diễn biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giáo trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp xây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng gạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương của vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự băm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng xây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 course

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colonnade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

lớp (ngang)

 course /xây dựng/

lớp gạch

 course

quá trình

 course /toán & tin/

quá trình diễn biến

 course /xây dựng/

giáo trình (khóa học)

 course /xây dựng/

lớp xây

 course

hàng

 course /xây dựng/

hàng gạch

Một hàng gạch, ván ốp hoặc đá có cùng độ cao và có hướng nằm ngang.

A continuous array of bricks, shingles, or stone of uniform height oriented horizontally.

 course

hành trình

 course /vật lý/

trình tự (thí nghiệm)

 course /xây dựng/

chiều hướng

 course

phương (của vỉa)

 course

phương của vỉa

 course

sự băm (giũa)

 batter, course

tầng

 course, run /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tuyến đường

 course, layer /xây dựng/

hàng xây (gạch)

colonnade, course

dãy cột, hàng cột

 course, range

dãy hàng