TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng cột

hàng cột

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hàng cột

row of columns

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colonnade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colonnade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 row of columns

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàng cột

Säulengang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kolonnade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolumne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säulengang /m -(e)s, -gânge/

hàng cột, dãy cột, hàng trụ;

Kolumne /f =, -n/

1. hàng cột, dãy cột, trụ; 2. (in) cột, hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolonnade /[kob'na:da], die; -, -n/

hàng cột; dãy cột;

Säulengang /der/

hàng cột; dãy cột; hàng trụ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

row of columns

hàng cột

 colonnade

hàng cột

colonnade, poling, row of columns

dãy cột, hàng cột

colonnade, course

dãy cột, hàng cột

 colonnade /xây dựng/

dãy cột, hàng cột

Một hàng cột đỡ các cấu trúc khác như mũ cột hay các thanh xà, dầm.

A row of columns supporting another member such as a beam or entablature.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hàng cột

(k/trúc) Kolonnade f; hàng cột quanh nhà Säulengang m, Säulenreihe f