TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kolumne

cột chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kolumne

column

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kolumne

Kolumne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolumne /[ko'lomno], die; -n/

(Druckw ) cột chữ; cột báo (Druckspalte);

Kolumne /[ko'lomno], die; -n/

chuyên mục (của báo, tạp chí);

Kolumne /[ko'lomno], die; -n/

cột số (trong bảng biểu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kolumne /f =, -n/

1. hàng cột, dãy cột, trụ; 2. (in) cột, hàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolumne /f/IN/

[EN] column

[VI] cột chữ