Việt
dãy cột
hàng cột
hàng trụ
trụ
cột
hàng.
Anh
colonnade
poling
row of columns
course
Đức
Säulengang
Kolonnade
Kolumne
Säulengang /m -(e)s, -gânge/
hàng cột, dãy cột, hàng trụ;
Kolumne /f =, -n/
1. hàng cột, dãy cột, trụ; 2. (in) cột, hàng.
Kolonnade /[kob'na:da], die; -, -n/
hàng cột; dãy cột;
Säulengang /der/
hàng cột; dãy cột; hàng trụ;
colonnade /xây dựng/
colonnade, poling, row of columns
dãy cột, hàng cột
colonnade, course
Một hàng cột đỡ các cấu trúc khác như mũ cột hay các thanh xà, dầm.
A row of columns supporting another member such as a beam or entablature.