poling /xây dựng/
hàng trụ
poling /xây dựng/
sự đặt trụ
poling
bờ rào
parclose screen, poling, railing
hàng rào chắn
colonnade, poling, row of columns
dãy cột, hàng cột
sheet piling, piling up, poling, ramming
sự đóng cọc vỉa
double sheet piling, poling, row of piles
hàng cọc ván kép
fence, fencing wall, garden wall, poling
bờ rào