sheet piling /xây dựng/
sự đóng cọc vỉa
sheet piling
sự đóng cọc vỉa
sheet piling, piling up, poling, ramming
sự đóng cọc vỉa
sheet piling /xây dựng/
sự đóng cọc vỉa
Một hàng các cọc vỉa tạo thành một bức tường để ngăn áp suất bên do sự di chuyển của nước hay đát.
A line of sheet piles forming a wall that serves to resist lateral pressures of moving earth or water.
sheet piling, raking stem
sự đóng cọc vỉa