raking stem
chiều dài lớn nhất
raking stem /cơ khí & công trình/
pittông trụ trượt
raking stem /cơ khí & công trình/
vồ đập
raking stem /cơ khí & công trình/
vồ nện
raking stem /vật lý/
vồ đập
raking stem
vồ nện
raking stem
búa đóng cọc
raking stem /giao thông & vận tải/
động áp
raking stem /y học/
bàn dao chữ thập
raking stem
bàn dao
raking stem
sự thử va đập
raking stem
búa đập
raking stem
đầu xọc
raking stem /giao thông & vận tải/
chiều dài lớn nhất
raking stem
bàn trượt
raking stem
bàn trượt đầu rơvonve
raking stem
pittông trụ trượt
raking stem /cơ khí & công trình/
bàn trượt đầu rơvonve
raking stem
dao xọc
raking stem /xây dựng/
chày dập
puddle, raking stem /xây dựng/
nhào đất
puddle, raking stem
đất sét nện
sheet piling, raking stem
sự đóng cọc vỉa
carriage saddle, raking stem
bàn trượt của bàn dao
cross slide, raking stem
bàn trượt ngang
compaction by tamping, raking stem /xây dựng/
đầm nện
puddle earth, raking stem, tamp
đất lèn
plunger piston, quill, raking stem
pittông trụ trượt
soil consolidation, raking stem, tamp
sự đầm chặt đất
sand compaction pile foundation, puddle, raking stem
móng cọc bằng cát đầm chặt
cement chipping hammer, drop hammer, raking stem, ram
búa đập bê tông
collision test, drop test, percussion test, raking stem
sự thử va đập
die, plunger, plunger piston, punch, raking stem, slide
đầu xọc
plunger spike, raking stem, swedge, top swage, upper die
mũi nhọn chày dập
bed carriage, bed slide, carriage, cradle, raking stem, slide rest
xe dao
cutter cradle, raking stem, slide, slide rest, suspension link carrier, swing link carrier
giá lắc dao
guide block, guiding shoe, plunger piston, raking stem, runner, running rail, shoe
con trượt
hammer peen, hammer block, hammer head, hammer ram, hammer top, monkey, raking stem, ram, rammer
đầu búa nhọn
pile-driver working platform, pile-driving hammer,pile hummer,pile driver, piling hammer, poet driver, punner, raking stem, ram
bệ búa đóng cọc
carriage, compound rest, compound slide rest, cross slide, raking stem, saddle, slide, slide head, slide rest, tool rest, top slide rest
bàn dao chữ thập