Việt
động áp
áp suất động
Anh
raking stem
ram
dynamic pressure
Đức
Auftreff-
dynamischer Druck
druckstoßfeste Behälter
Bình chịu chấn động áp suất
Hydraulische Druckübersetzung (Druckwandler)
Truyền động áp suất thủy lực
Pulsationen/starke Druckschwankungen
Xung động/Áp suất dao động mạnh
Unempfindlich bei Druckschwankungen.
Không nhạy cảm sự dao động áp suất.
Empfindlich bei hohem Gegendruck und Druckschwankungen.
Nhạy cảm với áp suất nghịch và sự dao động áp suất.
Auftreff- /pref/VTHK/
[EN] ram
[VI] (thuộc) động áp
dynamischer Druck /m/VTHK/
[EN] dynamic pressure
[VI] áp suất động, động áp
raking stem /giao thông & vận tải/