monkey
cỡ nhỏ (máy)
monkey /cơ khí & công trình/
cỡ nhỏ (máy)
monkey /xây dựng/
cột nâng nhẹ
monkey /xây dựng/
cột nâng nhẹ
monkey /cơ khí & công trình/
cái vồ
monkey /xây dựng/
móc trục
mall, monkey
búa tạ
maul, monkey
cái vồ
printing hammer, monkey
búa đóng thanh dấu
hammer head, monkey /xây dựng/
búa treo
launder, monkey, outlet port, port
lỗ tháo nước
crane trolley, dan, monkey, traveling crab, travelling crab
xe tời
hammer peen, hammer block, hammer head, hammer ram, hammer top, monkey, raking stem, ram, rammer
đầu búa nhọn