Việt
xe tời
xe goòng
xe đẩy tay
gòòng
búa
cái vổ
bộ kẹp
cô nhó
Anh
crane trolley
dan
monkey
traveling crab
travelling crab
trolley
Đức
Laufkatze
xe đẩy tay; gòòng; xe tời
(dầu) búa; cái vổ; xe tời; bộ kẹp (cắn trục), cô nhó (máy)
Laufkatze /f/VT_THUỶ/
[EN] traveling crab (Mỹ), travelling crab (Anh)
[VI] xe tời, xe goòng
crane trolley, dan, monkey, traveling crab, travelling crab