Streitaxt /í =, -âxte/
í cái] rìu, búa, phủ việt,
Beil /n -(e)s, -e/
cái] rìu, búa, phủ việt; únter dem - Sterben chết chém.
Barte /f =,-n/
l.[cái, chiếc] rìu thợ mộc; 2.[cái] rìu, búa, phủ việt.
Hammer /m -s, Hämmer/
m -s, Hämmer 1. [cái] búa, búa con; den Hammer werfen ném búa; 2. (giải phẫu) xương búa (ỏ tai); 3.: unter den Hammer bringen bán đắu giá; unter den Hammer kommen, dem Hammer verfallen [được] bán đấu giá; ♦ zwischen Hammer und Amboß sein [geraten] nằm trên đe dưói búa;
Schlägel /m -s, =/
1. cái dùi trông; 2. (kĩ thuật) [cái] vô đùi đục, búa, búa đẩm búa hơi, chày hơi.