Việt
cái rìu
rìu
búa
phủ việt
Anh
ax
axe
Đức
Beil
ein scharfes Beil
một cái rìu sắc, er zerlegte das Eisbein mit einem kleinen Beil: hắn chặt cái chân giò bằng một cái rìu nhỏ.
Beil /[bail], das; -[e]s, -e/
cái rìu;
ein scharfes Beil : một cái rìu sắc, er zerlegte das Eisbein mit einem kleinen Beil: hắn chặt cái chân giò bằng một cái rìu nhỏ.
Beil /n -(e)s, -e/
cái] rìu, búa, phủ việt; únter dem - Sterben chết chém.
Beil /nt/XD/
[EN] ax (Mỹ), axe (Anh)
[VI] cái rìu