TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương búa

xương búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: unter den ~ bringen bán đắu giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xương búa

hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malleus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xương búa

Hammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Hammer werfen

ném búa; 2. (giải phẫu) xương búa (ỏ tai); 3.:

unter den Hammer bringen

bán đắu giá;

unter den Hammer kommen, dem Hammer verfallen

[được] bán đấu giá;

♦ zwischen Hammer und Amboß sein [geraten]

nằm trên đe dưói búa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hammer /m -s, Hämmer/

m -s, Hämmer 1. [cái] búa, búa con; den Hammer werfen ném búa; 2. (giải phẫu) xương búa (ỏ tai); 3.: unter den Hammer bringen bán đắu giá; unter den Hammer kommen, dem Hammer verfallen [được] bán đấu giá; ♦ zwischen Hammer und Amboß sein [geraten] nằm trên đe dưói búa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hammer, mall

xương búa

 hammer, malleus

xương búa