Việt
rìu
búa
phủ việt
Đức
Streitaxt
Beil
Streitaxt /í =, -âxte/
í cái] rìu, búa, phủ việt,
Beil /n -(e)s, -e/
cái] rìu, búa, phủ việt; únter dem - Sterben chết chém.