Việt
cái rìu
búa
rìa bổ củi
thái độ thô lỗ
cục cằn
Anh
ax
axe
Đức
Axt
wie eine/die
Axt /[akst], die; -, Äxte/
cái rìu; búa; rìa bổ củi;
wie eine/die :
Axt /im Walde (ugs.)/
thái độ thô lỗ; cục cằn;
Axt /f/XD/
[EN] ax (Mỹ), axe (Anh)
[VI] cái rìu