Schlage /(ugs.)/
bất thình lình;
đột nhiên;
zum entscheidenden Schlag ausholen : chuẩn bị ra đòn quyết định.
Schlage /(ugs.)/
tiếng sập mạnh;
tiếng đâm mạnh;
Schlage /(ugs.)/
tiếng trông;
tiếng chuông;
tiếng khua;
tiếng gõ;
tiếng đập (nhịp nhàng, đều đặn);
die Schläge des Ruders : tiểng khua của mái chèo er hörte den Schlag der Wellen : hắn nghe tiếng sóng vô er fühlte die heftigen Schläge ihres Herzens : anh ta nghe thấy tiếng tìm nàng đập mạnh vorn Kirchturm erklangen zwölf schwere Schläge : từ tháp chuông nhà thờ vang lên mười hai tiếng.
Schlage /(ugs.)/
(o Pl ) tiếng hót (của chim);
Schlage /(ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Blitzschlag (chớp, tia chớp, sét);
Schlage /(ugs.)/
sự chạm điện;
sự bị điện giật;
er hat bei der Reparatur des Gerätes einen leichten Schlag bekom men : khi sửa máy anh ta bị một cú điện giật nhẹ.
Schlage /(ugs.)/
(ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ;
Schlage /die; -, -n (landsch.)/
cái búa (Hammer);