TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng chuông

tiếng chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiéng lục lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng lục lạc của gậy điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng khua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiếng chuông

bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ringback tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ringer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ringing tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ringer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiếng chuông

Klingel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glockengelaute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glockenklangzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schellengelaut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

GIockengeläut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klingelzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchellengeJäute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Kirchenglocke läutet.

Có tiếng chuông nhà thờ đổ.

EPILOG In der Ferne schlägt eine Turmuhr achtmal.

Tiếng chuông ngọn tháp đồng hồ vang lên tám lần xa xa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A church bell rings.

Có tiếng chuông nhà thờ đổ.

The bell of St. Vincent’s Cathedral sings ten times.

Tiếng chuông trên tháp nhà thờ lớn điểm mười lần.

A clock tower strikes eight times in the distance.

Tiếng chuông ngọn tháp đồng hồ vang lên tám lần xa xa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schläge des Ruders

tiểng khua của mái chèo

er hörte den Schlag der Wellen

hắn nghe tiếng sóng vô

er fühlte die heftigen Schläge ihres Herzens

anh ta nghe thấy tiếng tìm nàng đập mạnh

vorn Kirchturm erklangen zwölf schwere Schläge

từ tháp chuông nhà thờ vang lên mười hai tiếng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf das Glockenklang Zeichen theo

tiếng chuông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GIockengeläut /, GIo.cken.ge.läu.te, das/

tiếng chuông;

Klingelzeichen /das/

tiếng chuông;

SchellengeJäute /das/

tiếng chuông; tiếng lục lạc của gậy điều khiển;

Schlage /(ugs.)/

tiếng trông; tiếng chuông; tiếng khua; tiếng gõ; tiếng đập (nhịp nhàng, đều đặn);

tiểng khua của mái chèo : die Schläge des Ruders hắn nghe tiếng sóng vô : er hörte den Schlag der Wellen anh ta nghe thấy tiếng tìm nàng đập mạnh : er fühlte die heftigen Schläge ihres Herzens từ tháp chuông nhà thờ vang lên mười hai tiếng. : vorn Kirchturm erklangen zwölf schwere Schläge

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glockengelaute /n -s, =/

n tiếng chuông; Glocken

Glockenklangzeichen /n -s/

tiếng chuông (tín hiệu); auf das Glockenklang Zeichen theo tiếng chuông.

Schellengelaut /n -tes, -te/

tiếng chuông, tiéng lục lạc; Schellen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klingel /f/V_THÔNG/

[EN] ringer

[VI] tiếng chuông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell /xây dựng/

tiếng chuông

 bell, ringback tone, ringer, ringing tone

tiếng chuông