Việt
ký tự chuông
cái chuông
tiếng chuông
vang
chuông
cấi chuông
Anh
bell
bell character
ringer
Đức
Klingel
(ugs.) auf die Klingel drücken
nhấn chuông. cái chuông lắc nhỏ.
die Klingel ertönen lassen
bấm chuông, kéo chuông.
Klingel /['kliijal], die; -, -n/
cấi chuông;
(ugs.) auf die Klingel drücken : nhấn chuông. cái chuông lắc nhỏ.
Klingel /f =, -n/
tiếng] vang, chuông; die Klingel ertönen lassen bấm chuông, kéo chuông.
Klingel /f/M_TÍNH/
[EN] bell character
[VI] ký tự chuông
Klingel /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bell
[VI] cái chuông
Klingel /f/V_THÔNG/
[EN] ringer
[VI] tiếng chuông