Việt
ký tự chuông
ký tự bell
Anh
bell character
Đức
Klingel
Klingel /f/M_TÍNH/
[EN] bell character
[VI] ký tự chuông
bell character /xây dựng/
ký tự chuông Ký tự điều khiền kích hoạt chuông, bộ báo động hoặc dụng cụ âm thanh khác nhằm thu hút sự chú ý cùa ai đó.
ký tự chuông, ký tự bell