Việt
cấi chuông
Đức
Klingel
(ugs.) auf die Klingel drücken
nhấn chuông. cái chuông lắc nhỏ.
Klingel /['kliijal], die; -, -n/
cấi chuông;
nhấn chuông. cái chuông lắc nhỏ. : (ugs.) auf die Klingel drücken