Geklopfe /n -s/
tiếng gõ, tiểng đập, tiếng khua.
Geklapper /n -s/
tiếng gõ, tiếng dập, tiếngkhua, tiếng nện; das Geklapper des Geschirrs tiếng bát đũa va chạm; das - der Zähne tiếng răng va cầm cập, tiếng răng lập cập.
Klappem /n -s/
1. tiếng gõ, tiếng đập, tiếng nện; [tiếng) răng rắc, lách cách, tạch tạch, đì đùng, thì thùng, tiếng ồn; 2. [sự] tặc lưởi; ♦ Klappem
Klopfen /n -s/
1. tiếng gõ, tiếng đập, tiếng khua, tiếng nện; 2. [sự] đập (của tim, mạch...); 3. [sự] gõ bệnh nhân.