TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng nện

tiếng gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếngkhua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặc lưởi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng khua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ bệnh nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếng nện

Geklapper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klappem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klopfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Geklapper des Geschirrs

tiếng bát đũa va chạm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geklapper /n -s/

tiếng gõ, tiếng dập, tiếngkhua, tiếng nện; das Geklapper des Geschirrs tiếng bát đũa va chạm; das - der Zähne tiếng răng va cầm cập, tiếng răng lập cập.

Klappem /n -s/

1. tiếng gõ, tiếng đập, tiếng nện; [tiếng) răng rắc, lách cách, tạch tạch, đì đùng, thì thùng, tiếng ồn; 2. [sự] tặc lưởi; ♦ Klappem

Klopfen /n -s/

1. tiếng gõ, tiếng đập, tiếng khua, tiếng nện; 2. [sự] đập (của tim, mạch...); 3. [sự] gõ bệnh nhân.