Việt
tiếng gõ
tiếng dập
tiếngkhua
tiếng nện
Đức
Geklapper
das Geklapper des Geschirrs
tiếng bát đũa va chạm;
Geklapper /n -s/
tiếng gõ, tiếng dập, tiếngkhua, tiếng nện; das Geklapper des Geschirrs tiếng bát đũa va chạm; das - der Zähne tiếng răng va cầm cập, tiếng răng lập cập.