Việt
tiếng gõ
tiếng đập
tiếng nện
tặc lưởi
Đức
Klappem
Klappem /n -s/
1. tiếng gõ, tiếng đập, tiếng nện; [tiếng) răng rắc, lách cách, tạch tạch, đì đùng, thì thùng, tiếng ồn; 2. [sự] tặc lưởi; ♦ Klappem