beat /điện lạnh/
tần số phách
beat /cơ khí & công trình/
làm va đập
beat
phách
beat
va đập
beat /xây dựng/
độ đảo
beat /điện tử & viễn thông/
tần số phách
beat, pinging
tiếng gõ
beat, blow
sự va đập
multiple bay frame, beat
sườn nhiều nhịp
barrage, beat, beating
đập nước
beat, churning, inversion
sự đảo
beat, catch, strike
đánh
beat, cycling, fluctuating, fluctuation
sự dao động
beat, crushed aggregate, grind, grinding
nghiền vụn