inversion /điện lạnh/
phép biến đổi ngược
inversion
đảo ngược
inversion /điện/
nghịch thế
inversion /toán & tin/
phép đảo nghịch
inverse, inversion
sự nghịch đảo
inversion, reversion /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
phép đảo nghịch
inversion, upside down
lộn ngược
case shift, inversion
sự đảo ngược
inverse transformation, inversion /toán & tin/
phép biến đổi ngược
interchange, inversion, permutation
sự hoán vị
beat, churning, inversion
sự đảo
inverse curve, inversely, inversion
đường nghịch đảo
inverse operation, inversion, reversal, transformation by reciprocal
phép nghịch đảo