TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lộn ngược

Lộn ngược

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lật ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đảo ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộn từ trong ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụt lại phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lộn ngược

Back

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

resupinate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

retrorse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 inversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upside down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invert

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lộn ngược

resupinieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Retrorse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

völlig durcheinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintenüber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Taschen umdrehen

lộn ngược túi ra ngoài.

sich hinten über ins Wasser Stürzen

ngã lộn ngược xuống nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdrehen /(sw. V.)/

(hat) lộn ngược; lộn từ trong ra ngoài (umkrempeln);

lộn ngược túi ra ngoài. : die Taschen umdrehen

hintenüber /(Adv.)/

về phía sau; thụt lại phía sau; thụt lùi; lộn ngược;

ngã lộn ngược xuống nước. : sich hinten über ins Wasser Stürzen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

invert

lật ngược, đảo ngược, lộn ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inversion, upside down

lộn ngược

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lộn ngược

völlig durcheinander (adv);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lộn ngược

[DE] resupinieren

[EN] resupinate

[VI] lộn ngược

ngược,lộn ngược

[DE] Retrorse

[EN] retrorse

[VI] ngược, lộn ngược

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Back

Lộn ngược