TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hintenüber

về phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụt lại phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hintenüber

hintenüber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich hinten über ins Wasser Stürzen

ngã lộn ngược xuống nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintenüber /(Adv.)/

về phía sau; thụt lại phía sau; thụt lùi; lộn ngược;

sich hinten über ins Wasser Stürzen : ngã lộn ngược xuống nước.