Việt
về phía sau
thụt lại phía sau
thụt lùi
lộn ngược
Đức
hintenüber
sich hinten über ins Wasser Stürzen
ngã lộn ngược xuống nước.
hintenüber /(Adv.)/
về phía sau; thụt lại phía sau; thụt lùi; lộn ngược;
sich hinten über ins Wasser Stürzen : ngã lộn ngược xuống nước.