Việt
lộn ngược
lộn từ trong ra ngoài
Đức
umdrehen
die Taschen umdrehen
lộn ngược túi ra ngoài.
umdrehen /(sw. V.)/
(hat) lộn ngược; lộn từ trong ra ngoài (umkrempeln);
lộn ngược túi ra ngoài. : die Taschen umdrehen