Việt
lật ngược
đảo ngược
lột rõ
lộn ngược
làm thay đổi hẳn
lật lại
lật đổ
Anh
invert
opposite
turn up
Đức
umkehren
die Polarität umkehren
đảo cực
die Richtung umkehren
đảo chiều.
umkehren /(sw. V.)/
(hat) làm thay đổi hẳn; lật lại; lật ngược; lật đổ; đảo ngược;
đảo cực : die Polarität umkehren đảo chiều. : die Richtung umkehren
lật ngược, đảo ngược, lộn ngược
lật ngược; lột rõ
invert, opposite
umkehren vt