abschutteln /vt/
1. giũ, phủi; 2. đánh đổ, lật đổ, lật đổ;
abstürzen /I vt/
lật đổ, quật đổ; II vi (s) bị lật đổ.
umstalpen /vt/
lật lại, lật đổ, lật nhào.
überkippen /I vt/
úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, đánh đổ; II vi (s) b| mất cân bằng, [bị) lật nhào, quật đổ, lật đổ.
Absturz /m -es, -stürze/
1. [sự] đánh đổ, lật đổ, quật đổ, sụp đổ; 2. (quân sự) [sự] hạ (máy bay);
limschmeißen /vt/
úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, làm đổ nhào, đánh đổ; (tầu) quật nhào, lật úp, lật sấp.
kentem /I vt/
úp, lộn nhào, quật đổ, lật đổ, đánh đổ, lật úp, lật sấp; II vi (s) bị quật nhào [lật úp, lật sấp].
niedermetzeln /vt chặt nát, băm nát, chém giết, tàn sát; ~ reißen vt/
1. úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, làm đổ nhào, danh đổ; 2. làm gãy, dô, phá; nieder
Sturz I /m -es, Stürze/
m -es, Stürze 1. [sự] sụt lở, sụt, lổ, sập đổ; 2. [sự] phá sản, thắt bại, đổ võ, sụp đổ, diệt vong, lật đổ, hạ bệ.
Umsturz /m-es, Umstürze/
m-es, Umstürze 1. [sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hại; 2. [sự] lật đổ, lật nhào, đánh đổ, quật đổ, quật nhào, hạ bệ, đảo chính, chính biến.
Umstürzen /I vt/
1. phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hại; 2. lật đổ, lật nhào, đánh đổ, quật đổ, quật nhào, hạ bệ, đảo chính, chính biến; II vi (s) sập, sụp, đổ, đổ sập, sụp đổ, sập đổ.
kippen 1 /1 vt/
1. úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, đánh đổ, đánh lui; 2. (kĩ thuật) tiến hành san [rải, đắp] (bằng cái lật goòng); II xà 1. (h) mắt cân bằng, lung lay, lung linh; 2. (s) bị lật nhào [quật đổ, lật đổ, đánh đổ]; 3. đúng duỗi thẳng (thể dục).
umklappen /I vt/
1. lật... lỗn, mỏ... ra (nắp, ghế ngồi); 2. úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, làm đổ nhào; II vi (s) 1. ngã xuổng, ngã bổ xuống .(vì quá mệt); bị ngắt, ngất đi, lịm di, bất tỉnh nhân sự; 2. nhân nhượng, nhượng bộ, nhưòng, ngả nghiêng, nao núng.