Việt
sụt lở
sụt
lổ
sập đổ
phá sản
thắt bại
đổ võ
sụp đổ
diệt vong
lật đổ
hạ bệ.
Đức
Sturz I
Sturz I /m -es, Stürze/
m -es, Stürze 1. [sự] sụt lở, sụt, lổ, sập đổ; 2. [sự] phá sản, thắt bại, đổ võ, sụp đổ, diệt vong, lật đổ, hạ bệ.