TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sụt lở

sụt lở

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt lở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thoái hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sụt lở

falling

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 avalanche

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

devolve

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sụt lở

verenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eintürzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sturz I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sturz I /m -es, Stürze/

m -es, Stürze 1. [sự] sụt lở, sụt, lổ, sập đổ; 2. [sự] phá sản, thắt bại, đổ võ, sụp đổ, diệt vong, lật đổ, hạ bệ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

devolve

trượt lở, sụt lở; thoái hoá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 avalanche

sụt lở

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sụt lở

verenken vi, eintürzen vi.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

falling

sụt lở