Việt
sự hạ thấp
sự sụt lở
sụt lở
sự sụp đổ
sự trụt ~ of water table sự hạth ấ p của gương nước
sự sụt đất
sự giảm xuống
sự đổ
sự sụt
sự hạ
sự rơi
sự rụng
độ dốc tự chảy
dây ròng rọc
khối lở
Anh
falling
sagging
settling
falling off
fault
lowering
The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.
Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.
sự đổ, sự sụt, sự hạ, sự rơi, sự rụng, độ dốc tự chảy, dây ròng rọc, khối lở
falling, sagging, settling
falling, falling off, fault, lowering
sự hạ thấp ; sự sụt lở, sự trụt ~ of water table sự hạth ấ p của gương nước (ngầm)
o sự hạ thấp; sự sụp đổ, sự sụt lở