Việt
dây ròng rọc
dây tời
sự đổ
sự sụt
sự hạ
sự rơi
sự rụng
độ dốc tự chảy
khối lở
Anh
fall line
boat fall
fall
falling
Đức
Bootstaljenläufer
sự đổ, sự sụt, sự hạ, sự rơi, sự rụng, độ dốc tự chảy, dây ròng rọc, khối lở
Bootstaljenläufer /m/VT_THUỶ/
[EN] boat fall
[VI] dây tời, dây ròng rọc (dụng cụ trên boong)
fall line /cơ khí & công trình/
dây (dùng cho) ròng rọc