TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây ròng rọc

dây ròng rọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây tời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dốc tự chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối lở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dây ròng rọc

dây ròng rọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây ròng rọc

 fall line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dây ròng rọc

boat fall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

falling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dây ròng rọc

Bootstaljenläufer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fall

sự đổ, sự sụt, sự hạ, sự rơi, sự rụng, độ dốc tự chảy, dây ròng rọc, khối lở

falling

sự đổ, sự sụt, sự hạ, sự rơi, sự rụng, độ dốc tự chảy, dây ròng rọc, khối lở

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bootstaljenläufer /m/VT_THUỶ/

[EN] boat fall

[VI] dây tời, dây ròng rọc (dụng cụ trên boong)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall line /cơ khí & công trình/

dây (dùng cho) ròng rọc

 fall line

dây (dùng cho) ròng rọc