Coup d’etat /m =, [sô nhiều] Coups dlétat/
m =, [sô nhiều] Coups dlétat 1. cuộc đảo chính, chính biến; 2. hành động dũng cảm bất ngờ.
Umstürzen /I vt/
1. phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hại; 2. lật đổ, lật nhào, đánh đổ, quật đổ, quật nhào, hạ bệ, đảo chính, chính biến; II vi (s) sập, sụp, đổ, đổ sập, sụp đổ, sập đổ.